Primary tabs

Danh sách các hộ kinh doanh thuốc thú y
- 1122 lượt xem
STT | Chủ hộ | NS | Trình độ |
Địa chỉ thường trú | Địa chỉ KD |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Lục | 1960 | TC | An Thượng | An Thượng |
2 | Phạm Ngọc Điện | 1960 | TC | An Thượng | An Thượng |
3 | Phạm Văn Tuấn | 1977 | TC | An Thượng | An Thượng |
4 | Nguyễn Thị Nhâm | 1979 | TC | An Thượng | An Thượng |
5 | Phạm Thị Ngừng | 1990 | TC | Cầu Đá, An Thượng | An Thượng |
6 | Lã Thị Bích Thủy | 1972 | TC | Đồng Bục, An Thượng | An Thượng |
7 | Phùng Thanh Trung | 1965 | C§ | An Châu, An Thượng | An Thượng |
8 | Nguyễn Văn Thương | 1984 | C§ | Hồng Lĩnh, An Thượng | An Thượng |
9 | Hoàng Văn Trường | 1972 | TC | An Thành, An Thượng | An Thượng |
10 | Phạm Thị Kim Hoa | 1980 | TC | Sỏi Bố Hạ | Bố Hạ |
11 | Nguyễn Mạnh Long | 1976 | TC | Đ.Quán Bố Hạ | Bố Hạ |
12 | Nguyễn Thị Tuyết | 1968 | TC | Đ Quán Bố Hạ | Bố Hạ |
13 | Nguyễn Hữu Ngọc | 1977 | Bố Hạ | Bố Hạ | |
14 | Nguyễn Đình Cường | 1966 | TC | Bố Hạ | Bố Hạ |
15 | Dương Thị Tâm | 1982 | TC | Tân An, Bố Hạ | Bố Hạ |
16 | Nguyễn Quang Tuyến | 1982 | C§ | Sỏi, Bố Hạ | Bố Hạ |
17 | Phạm Văn Trúc | 1980 | TC | Canh Nậu | Canh Nậu |
18 | Bùi Duy Sơn | 1981 | §H | Đồn, Canh Nậu | Canh Nậu |
19 | Nguyễn Văn Mấm | 1980 | TC | Đồn, Canh Nậu | Canh Nậu |
20 | Lê Văn Tần | 1987 | TC | Canh Nậu | Canh Nậu |
21 | Âu Thị Dũng | 1986 | TC | Canh Nậu | Canh Nậu |
22 | Vũ Thiến Luận | 1971 | CT | Canh Nậu | Canh Nậu |
23 | Nông Văn Trường | 1988 | TC | Canh Nậu | Canh Nậu |
24 | Nguyễn Thị Ngọc | 1987 | TC | Canh Nậu | Canh Nậu |
25 | Nguyễn Thị Thúy Tươi | 1988 | TC | Đồn, Canh Nậu | Canh Nậu |
26 | Nguyễn Mạnh Cường | 1984 | TC | Đồng Hưu | Đồng Hưu |
28 | Nguyễn Thị Hường | 1988 | TC | Đồng Lân, ĐKỳ | Đồng Hưu |
29 | Lê Thế Hiển | 1986 | TC | Cổng Châu, Đồng Hưu | Đồng Hưu |
30 | Nguyễn Duy Mạnh | 1978 | TC | Ao Gáo, Đồng Hưu | Đồng Hưu |
31 | Lương Văn Hiến | 1982 | §H | Giếng Chảnh Đồng Kỳ | Đồng Kỳ |
32 | Trịnh Xuân Toản | 1974 | TC | Đồng Tâm, Đồng Kỳ | Đồng Kỳ |
33 | Bùi Văn Hùng | 1982 | TC | Ao Gáo, Đồng Hưu | Đồng Kỳ |
34 | Bùi Văn Sáu | 1966 | TC | Cống Huyện, Đ Kỳ | Đồng Kỳ |
35 | Đỗ Trọng Hưng | 1980 | TC | Giếng Chảnh, ĐKỳ | Đồng Kỳ |
36 | Lê Quốc Hân | 1988 | C§ | Cống Huyện, Đ Kỳ | Đồng Kỳ |
37 | Lê Văn Hậu | Đồng Kỳ | |||
38 | Ngô Thị Huyên | 1986 | §H | (Ngò 1 ĐK)Lạng Giang | Đồng Kỳ |
39 | Đỗ Văn Thắng | 1980 | TC | Đồng Lạc | Đồng Lạc |
40 | Giáp Thị Nhung | 1979 | TC | Đồng Lạc | Đồng Lạc |
41 | Vũ Thị Thanh Tuyền | 1983 | TC | Thôn 7, Đ Lạc | Đồng Lạc |
42 | Lê Thị Lan | 1982 | §H | Thôn 5, Đồng Lạc | Đồng Lạc |
43 | Nguyễn Thị Hương | 1966 | TC | Đông Sơn | Đông Sơn |
44 | Đặng Thị Sinh | 1962 | TC | Nghĩa Hưng, LG | Đông Sơn |
45 | Nguyễn Văn Dương | 1972 | TC | Đông Sơn | Đông Sơn |
46 | Dương Thị Hường | 1982 | §H | Đông Sơn | Đông Sơn |
47 | Phạm Văn Lưu | 1978 | TC | Gia Bình ĐS | Đông Sơn |
48 | Nguyễn Thị Thanh | 1974 | TC | Bo Chợ, ĐS | Đông Sơn |
49 | Trần Đức Hùng | 1982 | C§ | Đền Quynh, ĐS | Đông Sơn |
50 | Hoàng Minh Tuấn | 1973 | TC | Đồng Tâm | Đồng Tâm |
51 | Ngô Văn Long | 1971 | TC | Đồng Tâm | Đồng Tâm |
52 | Nguyễn Quốc Chưởng | 1972 | TC | Đồng Tiến | Đồng Tiến |
53 | Trương Thị Hằng | 1978 | TC | Đồng Tiến | Đồng Tiến |
54 | Hoàng Thị Ninh | 1982 | TC | Trại Hạ, Đồng Tiến | Đồng Tiến |
55 | Bế Thị Thắm | 1987 | TC | Đồng Tiến | Đồng Tiến |
56 | Trần Thị Hoa | 1982 | TC | Đồng Tiến | Đồng Tiến |
57 | Trần Văn Sơn | 1982 | TC | Trại HẠ, Đ Tiến | Đồng Tiến |
58 | Đặng Thị Chuyên | 1985 | TC | Đồng Vương | Đồng Vương |
59 | Phan Thị Nhàn | 1981 | TC | Đồng Vương | Đồng Vương |
60 | Đặng Việt Dũng | 1962 | TC | Đồng Vương | Đồng Vương |
61 | Lương Văn Tân | 1984 | TC | Đồng Vương | Đồng Vương |
62 | Chu Thị Xuyên | 1975 | TC | Tràng Bắn, Đ V | Đồng Vương |
63 | Nguyễn Thị Bình | Đồng Đảng, ĐV | Đồng Vương | ||
64 | Trần Trung Kiên | 1981 | TC | Hồng Kỳ | Hồng Kỳ |
65 | Lê Văn Tuân | 1982 | TC | Hồng Kỳ | Hồng Kỳ |
66 | Lê Thiên Thư | 1968 | TC | Hồng Kỳ | Hồng Kỳ |
67 | Long Mạnh Quyết | 1970 | TC | Hồng Kỳ | Hồng Kỳ |
68 | Hoàng Thị Hiếu | 1984 | TC | Trại Nhì, H Kỳ | Hồng Kỳ |
69 | HÀ Ngọc Bảo | 1981 | §H | Trại Chuối, H Kỳ | Hồng Kỳ |
70 | Vương Thị Hà | 1985 | §H | Trại Nhì, H Kỳ | Hồng Kỳ |
71 | Nguyễn Xuân Biên | 1958 | TC | Bờ Mận, Hương Vĩ | Hương Vĩ |
72 | Đăng Thị Hà | 1976 | TC | Chùa, H Vĩ | Hương Vĩ |
73 | Dương Thị Nguyệt | 1983 | TC | Chùa, Hương Vĩ | Hương Vĩ |
74 | Nguyễn Hữu Hân | 1945 | C§ | Cầu Tiến, H Vĩ | Hương Vĩ |
75 | Nguyễn Thị Tuyết | 1967 | TC | Đồng Kỳ | Phồn Xương |
76 | Nguyễn Đức Giang | 1971 | TC | Phồn Xương | Phồn Xương |
77 | Thạch Thị Minh | 1956 | TC | Phồn Xương | Phồn Xương |
78 | Phạm Văn Quân | 1982 | TC | Phồn Xương | Phồn Xương |
79 | Trần Thị Thiện | 1982 | §H | Phồn Xương | Phồn Xương |
80 | Nguyễn Thanh Bình | 1980 | TC | Chùa, P Xương | Phồn Xương |
81 | Nguyễn Bá Dũng | 1981 | §H | Chẽ, Phồn Xương | Phồn Xương |
82 | Đặng Thị Phương | 1968 | TC | Tam Hiệp | Tam Hiệp |
83 | Phạm Khắc Chính | 1984 | TC | Tam Hiệp | Tam Hiệp |
84 | Đào Văn Mạnh | 1982 | TC | Đền Cô, Tam Hiệp | Tam Hiệp |
85 | Hoàng Ngọc Khánh | 1961 | TC | Tam Hiệp | Tam Hiệp |
86 | Nguyễn Thị Thúy | 1970 | TC | Đền Cô, Tam Hiệp | Tam Hiệp |
87 | Phạm Như Quỳnh | 1988 | C§ | Chùa, P Xương | Tam Hiệp |
88 | Phạm Xuân Hoài | 1984 | §H | Tân Trung, Tân Yên | Tam Hiệp |
89 | Chu Thị Kiều | 1982 | TC | Đồng Vương | Tam Tiến |
90 | Đỗ Trung Tuyến | 1968 | TC | Tam Tiến | Tam Tiến |
91 | Nguyễn Văn Đạt | 1985 | TC | Tam Tiến | Tam Tiến |
92 | Vũ Thị Tâm | 1986 | TC | Tam Tiến | Tam Tiến |
93 | Nguyễn Thị Phương | 1981 | TC | Tam Tiến | Tam Tiến |
94 | Lưu Văn Lành | 1964 | TC | Tam Tiến | Tam Tiến |
95 | Nguyễn Tiến Hưng | 1979 | TC | Tam Tiến | Tam Tiến |
96 | Nguyễn Văn Đều | 1978 | §H | Tam Tiến | Tam Tiến |
97 | Nguyễn Thị Thêm | 1983 | TC | Tam Tiến | Tam Tiến |
98 | Ngô Quảng Nam | 1983 | C§ | Tam Tiến | Tam Tiến |
99 | Đào Thị Hoàn | 1987 | C§ | Tam Tiến | Tam Tiến |
100 | Triệu Lan Hương | 1983 | §H | Tam Tiến | Tam Tiến |
101 | Hoành Thị Tuyết | 1971 | C§ | Tam Tiến | Tam Tiến |
102 | Nguyễn Thị Lan | 1985 | §H | Tam Tiến | Tam Tiến |
103 | Nguyễn Văn Hợi | 1982 | TC | Tân Hiệp | Tân Hiệp |
104 | Vũ Văn Tuyền | 1989 | TC | Đội 8 Tân Hiệp | Tân Hiệp |
105 | Mai Trung Tuyến | 1974 | TC | Sỏi, Tân Sỏi | Tân Sỏi |
106 | Phạm Xuân Trường | 1975 | TC | Tân Sỏi | Tân Sỏi |
107 | Văn Thị Nga | 1962 | TC | Ngã Ba Sỏi | Tân Sỏi |
108 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1972 | TC | Cả Trọng | Tân Sỏi |
109 | Lê Quang Hách | 1984 | C§ | Tân Sỏi | Tân Sỏi |
110 | Nguyễn Thị Thùy Vân | 1983 | TC | Tiến Thắng | Tiến Thắng |
111 | Trần Duy Chinh | 1973 | TC | Tiến Thắng | Tiến Thắng |
112 | Chu Thị Cầu | 1984 | TC | Tiến Thắng | Tiến Thắng |
113 | Nguyễn Thị Lịch Du | 1982 | §H | Song Sơn, TT | Tiến Thắng |
114 | Quách Thị Hằng | 1986 | C§ | Tiến Thịnh, TT | Tiến Thắng |
115 | Nông Thị Hiên | 1987 | YC | La Thành, TT | Tiến Thắng |
116 | Nguyễn Thị Ánh | 1972 | TC | TT Bố Hạ | TT Bố Hạ |
117 | Đặng Thị Trâm | 1960 | TC | TT Bố Hạ | TT Bố Hạ |
118 | Nguyễn Thị Đang | 1944 | TC | TT Bố Hạ | TT Bố Hạ |
119 | Dương Văn Tình | 1982 | TC | P Thống Nhất | TT Bố Hạ |
120 | Lê Thị Toàn | 1986 | C§ | Tiên Lục, LG | TT Bố Hạ |
121 | Nguyễn Thị Lan | 1983 | §H | Gia Lâm TT BH | TT Bố Hạ |
122 | Bùi Văn Khôi | 1981 | TC | An Thượng | TT Cầu Gồ |
123 | Nguyễn Đức Trí | 1972 | TC | Phồn Xương | TT Cầu Gồ |
124 | Buì Văn Hưng | 1979 | TC | Phồn Xương | TT Cầu Gồ |
125 | Phạm Thị Hiếu | 1961 | TC | TT Cầu Gồ | TT Cầu Gồ |
126 | Nguyễn Thị Hà | 1963 | TC | TT Cầu Gồ | TT Cầu Gồ |
127 | Lương Thị Chiên | 1976 | TC | TT Cầu Gồ | TT Cầu Gồ |
128 | Nguyễn Thị Dung | 1964 | TC | TT Cầu Gồ | TT Cầu Gồ |
129 | Bùi Thanh Hùng | 1976 | TC | Bà BA, CG | TT Cầu Gồ |
130 | Đỗ Thị Nhung | Đề Nắm, CG | TT Cầu Gồ | ||
131 | Đỗ Xuân Công | 1983 | TC | Cả Trọng, CG | TT Cầu Gồ |
132 | Trần Thị Thảo | TC | Trại mới, Tân Hiệp | TT Cầu Gồ | |
133 | Vũ Thị Yên | 1960 | TC | P Đề Nắm, CG | TT Cầu Gồ |
134 | Trần Ngọc Tùng | 1982 | §H | HHT, CG | TT Cầu Gồ |
135 | Nguyễn Quang Phát | 1980 | ĐH | Trần NG Hãn, BG | TT Cầu Gồ |
136 | Vũ Văn Nam | 1972 | TC | Xuân Lương | Xuân Lương |
137 | Nông Đình Trí | 1982 | TC | Xuân Lương | Xuân Lương |
138 | Nông Văn Trường | 1979 | TC | Xuân Lương | Xuân Lương |
139 | Phạm Trường Giang | 1989 | TC | Đồng Gián | Xuân Lương |
140 | Đỗ Tràng Kỳ | 1983 | TC | Làng Dưới, XL | Xuân Lương |
141 | Phạm Văn Ninh | 82 | C§ | Na Lu, XL | Xuân Lương |
142 | Phạm Văn Quyền | 1983 | TC | Đồng Gián, XL | Xuân Lương |
143 | Ngô Quốc Sơn | 1988 | C§ | Mỏ, Xuân Lương | Xuân Lương |
144 | Đỗ Tiến Đức | 1986 | ĐH | Sỏi, Tân Sỏi | Tân Sỏi |
145 | Đàm Đức Duy | 1990 | CĐ | Núi Lim, Tam Tiến | Tam Tiến |
146 | Nguyễn Thị Huệ | 1990 | CĐ | Hương Vĩ | Hương Vĩ |
147 | Phan Thế Lộc | 1963 | TC | TT Bố Hạ | TT Bố Hạ |
148 | Nguyễn Văn Tuấn | 1983 | ĐH | Chẽ, Phồn Xương | Chẽ |
149 | Lý Thị Hoài | 1987 | TC | Trại Hạ, ĐT | Đồng Tiến |
150 | Nguyễn Thị Nhung | 1973 | TC | Đề Nắm, CG | TT Cầu Gồ |
151 | Trần Thị Tâm | 1980 | TC | Đền Hồng - Hồng Kỳ | Hồng Kỳ |
152 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1973 | TC | Giếng Chảnh- ĐK | Đồng Kỳ |
153 | Lương Tiến Đạt | 1988 | ĐH | Cổng Châu | Đồng Hưu |
154 | Đỗ Văn Hoài | 1989 | CĐ | Ngò | Đồng Kỳ |
155 | Dương Thành Nam | 1979 | ĐH | Đồng Tân | Đồng Vương |
156 | Cà Thị Tấm | 1987 | TC | Trại Sáu, H kỳ | Hồng Kỳ |
157 | Ngô Xuân Tú | 1988 | ĐH | Làng Dưới, XL | Xuân Lương |
158 | Nguyễn Thị Hường | 1988 | ĐH | Ngò, Đkỳ | Đồng Kỳ |
159 | Dương Phương Phan | 1990 | ĐH | Hồng Kỳ | Hồng Kỳ |
160 | Nguyễn Thị Tuyết | 1987 | ĐH | Hồng Kỳ | Cầu Gồ |
161 | Mã Thị Phượng | 1985 | TC | Đôồng Nhân, PX | Phồn Xương |
162 | Đỗ Viết Sơn | 1964 | CĐ | H Bình, TT Bố Hạ | TT Bố Hạ |
163 | Nguyễn Thành Huân | 1987 | TC | Xuân Môi- Xuân Lương | Xuân Lương |
164 | Nguyên Thị Phượng | 1989 | TC | Đông Kênh-Đông Sơn | Đông Sơn |
165 | Nguyễn Mạnh Cường | 1980 | TC | Làng Dưới, XL | Xuân Lương |
166 | Trần Văn Cường | 1988 | TC | Phố Dề nắm, TT C Gồ | TT Cầu Gồ |
167 | Phạm Hữu Trường | 1971 | TC | Bản Đồn, CN | Canh Nậu |
168 | Nguyễn Thị Hương | 1979 | TC | Hồng Lạc ĐTâm | Đồng Tâm |
169 | Trần Thị Hằng | 1968 | CĐ | Bến Trăm Đ Sơn | Đông Sơn |
170 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1992 | TC | Mỏ Hương Vĩ | Hương Vĩ |
171 | Hoàng Thị Thảo | 1985 | TC | Cống Huyện, Đ Kỳ | Đ Kỳ |
172 | Trần VĂn Trung | 1980 | TC | Tiến Thịnh | Tiến Thắng |
173 | Bùi Thị Thảo | 1989 | Tân Vân | An Thượng |
Các tin khác
-
Hội viên chăn nuôi và tiêu thụ
-
Danh sách cán bộ thú y xã, thôn, bản
-
Đại lý KD Thức ăn chăn nuôi
-
Cơ sở, đại lý kinh doanh thuốc thú y, thức ăn chăn nuôi
-
Đại hội Hội làm vườn xã Tiến Thắng nhiệm kỳ 2013 - 2018
-
Yên Thế tập trung chuẩn bị gà đồi cung ứng thị trường cuối năm
-
Vinh danh thương hiệu "Gà đồi Yên Thế"