Primary tabs

Danh sách cán bộ thú y xã, thôn, bản
- 1151 lượt xem
STT | Họ và tên | Chức danh | Địa chỉ | Ngày tháng năm sinh |
Trình độ văn hóa |
Trình độ chuyên môn |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
Xã Tân Sỏi |
||||
Văn Thị Nga | Trưởng Thú y xã | |||||
1 | Bùi Thị Hoà | Thú y viên | Thôn Mải | 1963 | 10/10 | Sơ cấp |
2 | Vi Thị Biên | Thú y viên | Tân An | 1970 | 12/12 | Sơ cấp |
3 | Trần Văn Thành | Thú y viên | Chiềng | 1958 | 7/10 | Sơ cấp |
4 | Lê Văn Dũng | Thú y viên | Chúc | 1964 | 7/2012 | Sơ cấp |
5 | Lương Thị Phong | Thú y viên | Phú Bản | 1976 | 7/10 | Sơ cấp |
6 | Phùng Tiến Hà | Thú y viên | Dầm | 6/10/1972 | 7/10 | Sơ cấp |
7 | Hoàng Văn Tuấn | Thú y viên | Cầu | 1977 | 7/12 | Sơ cấp |
8 | Phạm Văn Tiến | Thú y viên | Yên Cư | 1968 | 7/10 | Sơ cấp |
9 | Ngô Văn Thuỷ | Thú y viên | Chè | 1968 | 12/12 | Sơ cấp |
10 | Hoàng Thị Đào | Thú y viên | Sỏi | 1971 | 7/12 | Sơ cấp |
2 |
|
Phồn Xương |
||||
Nguyễn Thanh Bình | Trưởng Thú y xã | |||||
11 | Nguyễn Thị Thu | Thú y viên | Đồng Nhân | 1964 | 7/10 | Sơ cấp |
12 | Nguyễn Thị Châm | Thú y viên | Hôì | 1966 | 7/10 | Sơ cấp |
13 | Phạm Thị Vững | Thú y viên | Chẽ | 1967 | 7/10 | Sơ cấp |
14 | Lê Ngọc Sơn | Thú y viên | Phan | 1956 | 7/10 | Sơ cấp |
15 | Hoàng Hữu Thực | Thú y viên | Chùa | 1951 | 9/10 | Sơ cấp |
16 | Nguyễn Thị Hồng | Thú y viên | Thành Chung | 1964 | 7/10 | Sơ cấp |
17 | Nguyễn Thị Huệ | Thú y viên | Mạc 2 | 1974 | 12/12 | Trung cấp |
18 | Trần Thị Hạnh | Thú y viên | Mạc 1 | 1967 | 7/10 | Sơ cấp |
3 |
|
Hồng Kỳ |
||||
Long Mạnh Quyết | Trưởng Thú y xã | |||||
19 | Dương Văn Viên | Thú y viên | Trại Hồng | 1959 | 7/10 | Sơ cấp |
20 | Lê Thị Minh | Thú y viên | Cầu Tư | 1975 | 12/12 | Sơ cấp |
21 | Trần thị Hoài Anh | Thú y viên | Trại Nhì | 1980 | 12/12 | Sơ cấp |
22 | Đỗ Thị Phượng | Thú y viên | Trại Nhất | 1963 | 9/12 | Sơ cấp |
23 | Nguyên Thị Lương | Thú y viên | Làng 3 | 1986 | 12/12 | Sơ cấp |
24 | Hoàng Thị Hà | Thú y viên | Trại Hồng Nam | 1986 | 12/12 | Sơ cấp |
25 | Nguyễn Mạnh Hùng | Thú y viên | Đền Giếng | 1989 | 12/12 | Trung cấp |
26 | Hứa Thị Hải | Thú y viên | Trại sáu | 1986 | 12/12 | Sơ cấp |
27 | Nông Thị Duyên | Thú y viên | Đồng Nghĩa | 1988 | 12/12 | Sơ cấp |
28 | Trần Thị Tám | Thú y viên | Đền Hồng | 1980 | 12/12 | Sơ cấp |
4 |
|
Xuân Lương |
||||
Ngô Xuân Tú | Trưởng Thú y xã | |||||
29 | Trần Văn Định | Thú y viên | Bản Xoan | 1983 | 9/12 | |
30 | Ninh Ngọc Tiên | Thú y viên | Bản Ven | 1962 | 7/10 | Sơ cấp |
31 | Ninh Ngọc Cẩn | Thú y viên | Thượng Đồng | 1986 | 12/12 | Trung cấp |
32 | Sầm Văn Kỳ | Thú y viên | Bản Nghè | 1984 | 9/12 | Sơ cấp |
33 | Nguyễn Văn Đang | Thú y viên | Bản Đồng Gián | 1963 | 7/10 | Sơ cấp |
34 | Nguyễ Văn Tuệ | Thú y viên | Bản Làng Dưới | 1968 | 7/10 | Sơ cấp |
35 | Nguyễn Văn Ninh | Thú y viên | Bản Na Lu | 1982 | 12/12 | Cao đẳng |
36 | Nguyễn Thành Huân | Thú y viên | Bản Xuân Môi | 1987 | 12/12 | Trung cấp |
37 | Phạm Văn Giang | Thú y viên | Bản Nam Cầu | 1973 | 9/12 | |
38 | Nguyễn Văn Tuần | Thú y viên | Bản Mỏ | 1968 | 12/12 | |
39 | Phùng Văn Đồng | Thú y viên | Bản Tam Kha | 1973 | 11/12 | Sơ cấp |
40 | Lê Văn Khắc | Thú y viên | Bản Đồng Gia | 1978 | 6/12 | |
41 | Nông Văn Diễn | Thú y viên | Bản Làng Trên | 1968 | 12/12 | Sơ cấp |
42 | Nguyễn Văn Quyên | Thú y viên | Bản Cầu Nhãn | 1972 | 7/10 | Sơ cấp |
5 |
|
Đồng Kỳ |
||||
Lê Văn Hậu | Trưởng Thú y xã | |||||
43 | Đỗ Trọng Hưng | Thú y viên | Giếng Chảnh | 1980 | 12/12 | Trung cấp |
44 | Nguyễn Hữu Thể | Thú y viên | Trại Chuối | 1966 | 10/10 | Sơ cấp |
45 | Nguyễn Văn Vĩnh | Thú y viên | Đồng Lân | 1967 | 8/10 | |
46 | Nguyễn Thị Chúc | Thú y viên | Ngò 2 | 1972 | 10/10 | Sơ cấp |
47 | Đặng Thị Hải Yến | Thú y viên | Trại Quân | 1968 | 12/12 | Sơ cấp |
48 | Nguyễn Thị Mỹ | Thú y viên | Trại Đảng | 1954 | 9/10 | Sơ cấp |
49 | Dương Thị Lãi | Thú y viên | Cống Huyện | 1961 | 7/10 | TC thủy sản |
50 | Vũ Thị Điển | Thú y viên | Đồng Tâm | 1969 | 9/10 | Sơ cấp |
51 | Dương Văn Đạm | Thú y viên | Ngò 1 | 1968 | 7/10 | |
52 | Nguyễn Thị Sâm | Thú y viên | Trại chuối 1 | 1982 | 12/12 | |
6 |
|
Đồng Tiến |
||||
Nguyễn Quốc Chưởng | Trưởng Thú y xã | |||||
53 | Chu Xuân Ngà | Thú y viên | Trại Nấm | 27/7/1971 | 7/12 | Sơ cấp |
54 | Lý Thị Hoài | Thú y viên | Trại Hạ | 28/3/1987 | 12/12 | Trung cấp |
55 | Nguyễn Văn Ly | Thú y viên | Trại Mới | 26/9/1966 | 7/12 | Trung cấp |
56 | Nguyễn Văn Tuấn | Thú y viên | Cây Thị | 19/7/1978 | 8/12 | |
57 | Bùi Văn Toàn | Thú y viên | Đồng An | 5/1964 | 9/12 | |
58 | Vi Văn Hồng | Thú y viên | Khe Ngọn | 25/8/1973 | 7/12 | |
59 | Dương Văn Trường | Thú y viên | Gốc Bòng | 21/01/1974 | 9/12 | |
60 | Phan Đặng Tân | Thú y viên | Cây Vối | 26/9/1968 | 7/10 | |
7 |
|
Đồng Lạc |
||||
Giáp Thị Nhung | Trưởng Thú y xã | |||||
61 | Hoàng Văn Ngự | Thú y viên | Tiếu | 17/8/1990 | 9/12 | Trung cấp |
62 | Hoàng Thị Tuyển | Thú y viên | Đền | 12/4/1963 | 7/10 | Sơ cấp |
63 | Đào Thị Lâm | Thú y viên | Vàng | 28/3/1968 | 7/10 | Sơ cấp |
64 | Lăng Văn Quý | Thú y viên | Thiều | 04/6/1967 | 7/10 | Sơ cấp |
65 | Lăng Thị Trang | Thú y viên | Trại Cả | 02/5/1973 | 12/12 | Sơ cấp |
66 | Nguyễn Thị Toan | Thú y viên | Cây Gạo | 14/12/1980 | 9/12 | Trung cấp |
67 | Hoàng Thị Chính | Thú y viên | Chỉ Choè | 05/5/1967 | 12/12 | Sơ cấp |
8 |
|
An Thượng |
||||
Nguyễn Văn Lục | Trưởng Thú y xã | |||||
68 | Nguyễn Văn Nam | Thú y viên | Tân An | 1960 | 7/10 | Sơ cấp |
69 | Hoàng Văn Trường | Thú y viên | An Thành | 1972 | 12/12 | Trung cấp |
70 | Vũ Thị Yên | Thú y viên | Hồng Lĩnh | 1978 | 12/12 | Sơ cấp |
71 | An Văn Bình | Thú y viên | Đồng Bục | 1972 | 9/12 | Sơ cấp |
72 | Phùng Văn Toản | Thú y viên | Cầu Đá | 1988 | 12/12 | Trung cấp |
73 | Nguyễn Lương Thành | Thú y viên | Cầu Thượng | 1975 | 12/12 | Sơ cấp |
74 | Nguyễn Văn Tài | Thú y viên | Lan Thượng | 1975 | 12/12 | Sơ cấp |
75 | Nguyễn Văn Vinh | Thú y viên | Non Sáu | 1965 | 9/12 | Sơ cấp |
76 | Phạm Văn Tuấn | Thú y viên | Tân Vân | 1977 | 12/12 | Trung cấp |
77 | Nguyễn Thị Hương | Thú y viên | An Châu | 1984 | 12/12 | Trung cấp |
9 |
|
Tân Hiệp |
||||
Đỗ Thị Lý | Trưởng Thú y xã | |||||
78 | Nguyễn Thị Vi | Thú y viên | Tân Gia | 1967 | 10/10 | Đại học |
79 | Triệu Văn Vương | Thú y viên | Đồng Bông | 1972 | 8/10 | Sơ cấp |
80 | Hà Tiến Dũng | Thú y viên | Am | 1967 | 7/10 | Sơ cấp |
81 | Đinh Thị Thủy | Thú y viên | Đìa | 1966 | 8/10 | Sơ cấp |
82 | Âu Thị Ngân | Thú y viên | Đồng Gia | 1978 | 10/12 | Sơ cấp |
83 | Đỗ Thị Phan | Thú y viên | Đồng Tân | 1956 | 10/10 | Trung cấp |
84 | Giáp Thị Lan | Thú y viên | Luộc Giới | 1969 | 10/10 | Sơ cấp |
85 | Vũ Văn Tuyền | Thú y viên | Hoàng Long | 1989 | 12/12 | Trung cấp |
86 | Nguyễn Thị Nụ | Thú y viên | Trại Mới | 1987 | 10/12 | Trung cấp |
87 | Mè Thị Tuần | Thú y viên | Chùa | 1957 | 7/10 | Sơ cấp |
88 | Phùng Thị Hương | Thú y viên | Đồng Bài | 1974 | 7/10 | Sơ cấp |
10 |
|
TT Bố Hạ |
||||
Bùi Tá Thành | Trưởng Thú y xã | |||||
89 | Đặng Văn Hoà | Thú y viên | Hoà Bình | 1985 | 12/12 | Trung cấp |
90 | Trần Văn Hồng | Thú y viên | Gia Lâm | 1981 | 12/12 | Sơ cấp |
91 | Lương Quang Long | Thú y viên | Tân Tiến | 1983 | 12/12 | Sơ cấp |
92 | Trần Thị Thuý | Thú y viên | Thống Nhất | 1985 | 12/12 | Trung cấp |
11 |
|
Đông Sơn |
||||
Nguyễn Văn Dương | Trưởng Thú y xã | |||||
93 | Trần Thị Hằng | Thú y viên | Cầu Gụ | 1968 | 10/10 | Cao đẳng |
94 | Nguyễn Thị Thanh | Thú y viên | Bo Chợ | 1970 | 12/12 | Trung cấp |
95 | Trần Đức Hùng | Thú y viên | Đền Quynh | 1981 | 12/12 | Cao đẳng |
96 | Nguyễn Văn Nam | Thú y viên | Đền Trắng | 1976 | 9/12 | Sơ cấp |
97 | Giang Thể Lường | Thú y viên | Đồi Lánh | 1976 | 12/12 | Sơ cấp |
98 | Vũ Đình Kiên | Thú y viên | Đông Kênh | 1979 | 9/12 | Trung cấp |
99 | Trần Thị Huyền | Thú y viên | Bến Trăm | 1965 | 9/10 | Trung cấp |
100 | Phạm Văn Lưu | Thú y viên | Gia Bình | 1979 | 12/12 | Trung cấp |
101 | Phạm Quang Hiện | Thú y viên | Cà Ngo | 12/9/1988 | 12/12 | Trung cấp |
102 | Nguyễ Xuân Sơn | Thú y viên | Đồi Hồng | 1965 | 9/10 | Sơ cấp |
103 | Đặng Thị Sinh | Thú y viên | Tân Hồng | 1965 | 10/10 | Trung cấp |
104 | Ngô Quang Tuyến | Thú y viên | Vi Sơn | 1981 | 12/12 | Sơ cấp |
105 | Lương Văn Hoạt | Thú y viên | Ao Cạn | 1976 | 9/12 | Sơ cấp |
106 | Lương Thị Phương | Thú y viên | Hố Rích | 1975 | 9/12 | Sơ cấp |
107 | Hà Đức Đoàn | Thú y viên | Trường Sơn | 1967 | 10/10 | Sơ cấp |
12 |
|
Tam Hiệp |
||||
Đặng Thị Phương | Trưởng Thú y xã | |||||
108 | Nguyêễn Văn Sỹ | Thú y viên | Yên Thượng | 24/4/1973 | 7/12 | Sơ cấp |
109 | Nguyễn Văn Quân | Thú y viên | Trại Cọ | 26/4/1970 | 12/12 | Sơ cấp |
110 | Phan Văn Hòa | Thú y viên | Yên Thế | 1991 | 12/12 | Sơ cấp |
111 | Nguyễn Văn Tồn | Thú y viên | Đồng Mơ | 1971 | 12/12 | Sơ cấp |
112 | Phạm Văn Chính | Thú y viên | Đền Cô | 28/9/1984 | 12/12 | Trung cấp |
113 | Đỗ Văn Hoan | Thú y viên | Đền Quan | 22/8/1963 | 7/10 | Sơ cấp |
114 | Chu Văn Cầm | Thú y viên | Đồng Khánh | 1976 | 12/12 | Sơ cấp |
115 | Lưu Văn Hải | Thú y viên | Hom | 7/10 | Sơ cấp | |
116 | Lương Văn Kỷ | Thú y viên | Thép | 1970 | 9/12 | Sơ cấp |
117 | Bồ Xuân Tiến | Thú y viên | Đồng Mười | 24/12/1986 | 9/12 | Sơ cấp |
118 | Trần Đình Chấn | Thú y viên | Đồng chủ | 1960 | 7/10 | Sơ cấp |
13 |
|
Tiến Thắng |
||||
Triệu Thị Bích Huế | Trưởng Thú y xã | |||||
119 | Nguyễn Văn Sơn | Thú y viên | Hố Luồng | 1965 | 7/10 | Sơ cấp |
120 | Nguyễn Thị Liên | Thú y viên | Đồng Cờ | 27/11/1961 | 7/10 | |
121 | Quách Thị Hằng | Thú y viên | Tiến Thịnh | 17/12/1986 | 12/12 | Cao đẳng |
122 | Chu Thị Cầu | Thú y viên | Tiến Bộ | 08/2/1984 | 12/12 | Trung cấp |
123 | Lương Trắc Đích | Thú y viên | Tiến Trung | 11/5/1954 | 7/12 | Sơ cấp |
124 | Đỗ Văn Tiến | Thú y viên | Song Sơn | 10/1962 | 7/10 | Sơ cấp |
125 | Đỗ Viết Cường | Thú y viên | Hợp Thắng | 13/8/1986 | 9/12 | |
126 | Nguyễn Văn Cường | Thú y viên | Rừng Chiềng | 27/12/1969 | 7/10 | |
127 | Lâm Thị Luân | Thú y viên | 18/6/1976 | 7/10 | ||
14 |
|
Đồng Hưu |
||||
Hoàng Thị Hiếu | Trưởng Thú y xã | |||||
128 | Trần Thị Tuyết | Thú y viên | Gia Bình | 20/8/1973 | 10/12 | Sơ cấp |
129 | Hướng Thị Huyên | Thú y viên | Trại Mới | 23/7/1977 | 12/12 | Sơ cấp |
130 | Nguyễn Duy Độ | Thú y viên | Suối Dọc | 05/4/1952 | 7/10 | Sơ cấp |
131 | Triệu Ngọc Thắng | Thú y viên | Cổng Châu | 06/7/1966 | 7/10 | Sơ cấp |
132 | Lê Phước Hoàn | Thú y viên | Đèo Cà | 06/7/1967 | 12/12 | Sơ cấp |
133 | Hoàng Văn Thể | Thú y viên | Đèo Sặt | 29/8/1978 | 6/12 | Sơ cấp |
134 | Lương Thanh Thuận | Thú y viên | Ao Gáo | 22/2/1984 | 12/12 | Trung cấp |
135 | Nguyễn Văn Thái | Thú y viên | Trại Tre | 20/4/1984 | 12/12 | Sơ cấp |
136 | Triệu Hồng Kiên | Thú y viên | Trại Vanh | 01/9/1980 | 12/12 | Sơ cấp |
137 | Nguyễn Văn Lâm | Thú y viên | Thái Hà | 07/2/1961 | 7/12 | Sơ cấp |
138 | Lý Văn Chính | Thú y viên | Mỏ Hương | 27/8/1973 | 9/12 | Sơ cấp |
139 | Nông Văn Yên | Thú y viên | Bãi Ranh | 18/12/1969 | 7/12 | Sơ cấp |
15 |
|
Đồng Tâm |
||||
Ngô Văn Long | Trưởng Thú y xã | |||||
140 | Nguyễn Thị Sâm | Thú y viên | Liên Cơ | 01/6/1959 | 10/12 | Trung cấp |
141 | Trương Văn Sơn | Thú y viên | Hồng Lạc | 20/9/1962 | 12/12 | Trung cấp |
142 | Huỳnh Văn Thắng | Thú y viên | Tân Sỏi | 9/11/1968 | 12/12 | Trung cấp |
143 | Lê Thị Mến | Thú y viên | Đề Thám | 08/10/1951 | 9/10 | Trung cấp |
144 | Lưu Tiến Biên | Thú y viên | Tân Kỳ | 3/9/1974 | 12/12 | Sơ cấp |
145 | Nguyễn Thị Hạnh | Thú y viên | Tân Tiến | 12/1/1968 | 12/12 | Trung cấp |
146 | Hoàng Minh Tuấn | Thú y viên | Tân Hồng | 20/12/1973 | 12/12 | Trung cấp |
16 |
|
TT Cầu Gồ |
||||
Đỗ Xuân Công | Trưởng Thú y tt | |||||
147 | Phạm Văn Nghĩa | Thú y viên | Phố Cả Trọng | 1969 | 12/12 | |
148 | Mai Thị Dung | Thú y viên | Phố Đề Nắm | 1963 | 12/12 | Trung cấp |
149 | Nguyễn Văn Giang | Thú y viên | Phố Cả Dinh | 1985 | 12/12 | |
150 | Vũ Thị Tươi | Thú y viên | H H T | 1987 | 12/12 | Trung cấp |
151 | Trương Văn Hải | Thú y viên | Phố Bà Ba | 1987 | 12/12 | |
17 |
|
Hương Vĩ |
||||
Nguyễn Xuân Biên | Trưởng Thú y xã | |||||
152 | Thân Thị Tuyển | Thú y viên | Hốt Hồ | 10/10/1955 | 7/10 | Sơ cấp |
153 | Tạ Thị Thúy | Thú y viên | Cầu Tiến | 8/1973 | 7/10 | Sơ cấp |
154 | Trần Văn Kỷ | Thú y viên | Bo Non | 28/12/1970 | 12/12 | Sơ cấp |
155 | Vương Đắc Lộc | Thú y viên | Đình | 04/4/1959 | 7/10 | Sơ cấp |
156 | Nguyễn Trần Sơn | Thú y viên | Yên Bái | 20/10/1958 | 10/10 | Sơ cấp |
157 | Nguyễn Thị Hà | Thú y viên | Bờ Mận | 5/12/1969 | 7/10 | Sơ cấp |
158 | Ngô Thị Nga | Thú y viên | Mỏ | 03/5/1982 | 12/12 | Sơ cấp |
159 | Trần Thị Tuyết | Thú y viên | Rừng | 05/1/1966 | 7/10 | Sơ cấp |
160 | Nguyễn Xuân Tuyết | Thú y viên | Làng | 1967 | 7/10 | Trung cấp |
161 | Dương Thị Nguyệt | Thú y viên | Chùa | 25/5/1966 | 7/10 | Sơ cấp |
162 | Nguyễn Đước Huỳnh | Thú y viên | Vàng | 1960 | 7/10 | Sơ cấp |
18 |
|
Đồng Vương |
||||
Phạm Thị Thơm | Trưởng Thu y xã | |||||
163 | Hoàng Văn Dũng | Thú y viên | Bản Đồng Tân | 19/4/1982 | 9/12 | Sơ cấp |
164 | Bùi Xuân Lý | Thú y viên | Bản Đồng Vương | 8/7/1963 | 7/12 | Sơ cấp |
165 | Chu Văn Thế | Thú y viên | Bản Thái Hà | 14/10/1971 | 12/12 | Sơ cấp |
166 | Lục Tuấn Anh | Thú y viên | Bản La Xa | 14/8/1982 | 12/12 | Trung cấp |
167 | Đoàn Thị Nhung | Thú y viên | Bản Tràng Bắn | 19/01/1962 | 7/10 | Sơ cấp |
168 | Nông Văn Quản | Thú y viên | Bản La Lanh | 11/10/1965 | 7/10 | Sơ cấp |
169 | Đặng Thị Chuyên | Thú y viên | Bản Đồng Đảng | 15/8/1985 | 12/12 | Trung cấp |
170 | Vi Văn Hiệp | Thú y viên | Bản Trại Mía | 20/12/1963 | 12/12 | Sơ cấp |
171 | Nguyễn Văn Linh | Thú y viên | Bản Bình Minh | 11/10/1970 | 7/10 | Sơ cấp |
172 | Phan Công Cuộc | Thú y viên | Bản Trại Tre | 6/7/1977 | 12/12 | Sơ cấp |
19 |
|
Bố Hạ |
||||
Nguyễn Mạnh Hân | Trưởng Thú y xã | |||||
173 | Vũ văn Nguyện | Thú y viên | Xuân Lan 1 | 18/3/1977 | 9/12 | Sơ cấp |
174 | Vũ Hải Phòng | Thú y viên | Xuân Lan 2 | 7/6/1972 | 8/12 | Sơ cấp |
175 | Nguyễn Văn Thanh | Thú y viên | Tân Xuân | 1957 | 9/10 | Sơ cấp |
176 | Trần Văn Phương | Thú y viên | Liên Tân | 15/8/1954 | 7/10 | Sơ cấp |
177 | Nguyễn Quang Tuyến | Thú y viên | Sỏi | 02/3/1982 | 12/12 | Sơ cấp |
178 | Phan Văn Nghĩa | Thú y viên | Đồng Quán | 10?10/1946 | 7/10 | Sơ cấp |
179 | Nguyễn Hữu Ngọc | Thú y viên | Tân An | 27/9/1977 | 12/12 | Sơ cấp |
180 | Lương Ngọc Sự | Thú y viên | Đồng Lều | 30/4/1955 | 7/10 | Sơ cấp |
181 | Trần Thị Hảo | Thú y viên | Vòng Huyện | 1965 | 12/12 | Sơ cấp |
182 | Nhinh Thị Khanh | Thú y viên | Dinh Tiến | 20/10/1960 | 7/10 | Sơ cấp |
20 |
|
Tam Tiến |
||||
Đỗ Trọng Tuyến | Trưởng thú y xã | |||||
183 | Nguyễn Hoài Nam | Thú y viên | Đồng Trinh | 1955 | 7/10 | Trung cấp |
184 | Nguyễn Văn Hải | Thú y viên | Đồng Tiến | 1973 | 9/12 | Sơ cấp |
185 | Trần Văn Hoan | Thú y viên | Rừng Phe | 1980 | 12/12 | Trung cấp |
186 | Hoàng Văn Bắc | Thú y viên | Hố Tre | 1967 | 7/12 | Sơ cấp |
187 | Đàm Đức Duy | Thú y viên | Núi Lim | 1990 | 12/12 | Cao đẳng |
188 | Nguyễn Văn Hải | Thú y viên | Chàm | 1971 | 12/12 | Sơ cấp |
189 | Đỗ Văn Sơn | Thú y viên | Núi bà | 1963 | 7/10 | Sơ cấp |
190 | Lý Văn Lương | Thú y viên | Bãi Lát | 1973 | 9/12 | Sơ cấp |
191 | Đoàn Công Chuyền | Thú y viên | Diễn | 1982 | 12/12 | Sơ cấp |
192 | Nguyễn Văn Đều | Thú y viên | Mỏ Trạng | 1978 | 12/12 | Đại học |
193 | Hà Văn Hoàng | Thú y viên | Hố Vàng | '1985 | 9/12 | Sơ cấp |
194 | Hoàng Thị Tuyết | Thú y viên | Rừng Dài | 1971 | 12/12 | Cao đẳng |
195 | Nguyễn Văn Thắng | Thú y viên | Quỳnh Nâu | 1961 | 7/10 | Sơ cấp |
196 | Đỗ Đăng Thắng | Thú y viên | Thị Cùng | 1989 | 9/12 | Sơ cấp |
197 | Nông Văn Chỉnh | Thú y viên | Trại Nốt | 1968 | 12/12 | Sơ cấp |
21 |
|
Canh Nậu |
||||
Vũ Tiến Luận | Trưởng Thú y xã | |||||
198 | Lê Văn Tần | Thú y viên | Bản Thia | 1987 | 12/12 | Trung cấp |
199 | Hà Văn Dền | Thú y viên | Bản Đồng Cả | 1982 | 12/12 | Trung cấp |
200 | Nguyễn Văn Ninh | Thú y viên | Bản Trại Sông | 1958 | 7/10 | |
201 | Đàm Văn Dũng | Thú y viên | Bản Gốc Dổi | 1976 | 7/10 | |
202 | Lý Văn Thuận | Thú y viên | Bản Còn Trang | 1960 | 7/10 | |
203 | Nguyễn Thị Dũng | Thú y viên | Bản Ao Tuần | 1960 | 7/12 | |
204 | Âu Thị Dũng | Thú y viên | Bản Dốc Dơ | 1986 | 12/12 | Trung cấp |
205 | Chu Văn Khôi | Thú y viên | Bản Lò Than | 1973 | 9/12 | |
206 | Phạm Văn Trúc | Thú y viên | Bản Đồn | 1980 | 12/12 | Trung cấp |
207 | Nông Văn Thương | Thú y viên | Bản Nà Táng | 1973 | 9/12 | |
208 | Nguyễn Thị Thúy | Thú y viên | Đống cao | 1971 | 12/12 | |
209 | Triệu Văn Sơn | Thú y viên | Khuôn Đống | 1982 | 9/12 | |
210 | Nụng Văn Trường | Thú y viên | Bản Chay | 1988 | 12/12 | Trung cấp |
211 | Bùi Thị Hà | Thú y viên | Bản Đình | 1966 | 7/10 | |
212 | Sầm Văn Lưu | Thú y viên | Cô Đây | 1983 | 12/12 | Trung cấp |
Các tin khác
-
Hội viên chăn nuôi và tiêu thụ
-
Đại lý KD Thức ăn chăn nuôi
-
Cơ sở, đại lý kinh doanh thuốc thú y, thức ăn chăn nuôi
-
Đại hội Hội làm vườn xã Tiến Thắng nhiệm kỳ 2013 - 2018
-
Yên Thế tập trung chuẩn bị gà đồi cung ứng thị trường cuối năm
-
Vinh danh thương hiệu "Gà đồi Yên Thế"
-
Quảng bá thương hiệu Gà đồi Yên Thế tại hội chợ hàng Việt khu vực Đông Bắc - Bắc Giang 2013